Có 1 kết quả:

領地 lĩnh địa

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất có ranh giới rõ rệt, đặt dưới quyền cai trị của một quốc gia.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0